Dưới đây là những thuật ngữ Crypto cơ bản mà bạn cần biết nếu muốn tham gia thị trường đầy tiềm năng nhưng cũng đầy rủi ro này.
Tương Lai Tiền Tệ sẽ phân mục từng thuật ngữ crypto này theo bảng chữ cái để bạn có thể tiện theo dõi.
1. A
- Altcoin: Đây là một thuật ngữ chung dùng để chỉ mọi đồng tiền khác ngoài Bitcoin. Có hàng ngàn đồng tiền khác nhau ngoài kia, mỗi đồng đều mục đích riêng của mình. Ethereum, Litecoin, Dash, & Monero đều là những ví dụ về Altcoin vì chúng là “lựa chọn thay thế” cho Bitcoin.
- ASIC: Viết tắt của “Application Specific Integrated Circuit”. ASIC là con chip được thiết kế đặc biệt. Trong thế giới của Blockchain, ASIC là con chip được phát triển để chạy phần mềm dùng trên các máy đào và được công nhận có khả năng vượt trội hơn CPU và GPU thông thường.
- Arbitrage: Là hành động tận dụng sự khác biệt giữa các spread của các tiền điện tử khác nhau để kiếm lợi nhuận. Nó là một từ mượn của kiểu hình giao dịch truyền thống. Thay vì mua mã thông báo và hy vọng chúng sẽ tăng giá trị, những người giao dịch theo cách này sẽ mua tiền điện tử trên một sàn giao dịch và sau đó bán chúng trên một sàn giao dịch khác, và sự chênh lệch về giá giữa các sàn giúp họ kiếm được lợi nhuận. Tuy nhiên, phương thức này được coi là chứa nhiều rủi ro, vì spreads và phí dao động rất nhanh, đặc biệt là trong thời gian biến động cao.
- ATH: Là từ viết tắt của “All-Time High”, được dùng khi một loại tiền điện tử nào đó đạt đến mức giá chưa từng có.
- 51% Attack: thuật ngữ này mô tả tình huống quá nhiều sức mạnh tính toán (hash power) của mạng lưới blockchain được tập trung tại một chỗ. Có thể một người hoặc một nhóm người dùng kiểm soát 51% sức mạnh tính toán, hệ thống có thể “bị” điều khiển một cách có chủ đích hoặc vô tình thực hiện các giao dịch xung đột xâm phạm đến hệ thống.
2. B
- Bitcoin: Đồng tiền kĩ thuật số phi tập trung đầu tiên.
- Bits: Một đơn vị con của một bitcoin. Có 1.000.000 bits trong một bitcoin.
- Block: Khối – một tập hợp các giao dịch Bitcoin xảy ra trong một khoảng thời gian (thường là khoảng 10 phút). Nếu blockchain được coi là một cuốn sổ cái, thì một khối giống như một trang trong cuốn sổ.
- Blockchain: Nơi ghi lại mọi giao dịch Bitcoin đã từng xảy ra.
- Bull/Bullish/Bull Market – Thuật ngữ được sử dụng để biểu thị rằng thị trường đang đi lên.
- Bear/Bearish/Bear Market – Thuật ngữ được sử dụng để biểu thị rằng thị trường đang đi xuống.
- BTC: Viết tắt của đồng tiền bitcoin.
- Borrowing Rate (lãi suất vay): Nhà đầu tư sẽ vay tiền với mức giá đã xác định trước. Tỷ lệ này sẽ được thêm vào để phản ánh tổng thể về mất mát và lợi nhuận.
- BTFD: “Buy The Fucking Dip” – khi mọi người đang hoang mang và bán vì sợ hãi, đây là thời gian tốt nhất để mua khi coin bị giảm mạnh(mua tại đáy).
- Buy | Sell wall (Tường mua/ bán): Đây là nơi chốt chặn giá mua hoặc giá bán với một số lượng lớn hoặc đủ lớn. Thường chúng chỉ mang tính chất tham khảo vì khi có những tổ chức muốn đe dọa các nhà đầu tư để rơi vào bẫy thì họ sẽ đặt lệnh chốt chặn này, và lệnh có thể bị hủy bất kỳ lúc nào trước khi khớp lệnh. Vì vậy, Buy/Sell Wall cũng có thể là thật hoặc ảo.
- Bear: Từ này được dùng khi một nhà đầu tư tin rằng tài sản hoặc thị trường nhất định sẽ giảm giá và họ muốn kiếm lời từ việc bán khống. Thuật ngữ này có thể được sử dụng như một danh từ và một tính từ, ví dụ như “tiền điện tử này tiếp tục xu hướng giảm giá”.
- Bagholder: Thuật ngữ dùng để chỉ các nhà đầu tư không thành công trong việc kiếm lời từ việc bán ra tiền điện tử, vì vậy họ nắm giữ rất nhiều các token với giá trị thấp hơn nhiều so với khoản đầu tư ban đầu. Với số token đó, họ có thể đang gồng lỗ hoặc lời khủng, hoặc cũng có thể nắm giữ thông tin quan trọng nào đó.
- BTD: Là viết tắt của “Buy The Dip”, có nghĩa là mua vào khi thị trường có một nhịp giảm giá mạnh. Chiến thuật này được các nhà phân tích kỹ thuật ủng hộ khi nó được hỗ trợ bởi các hình thức phân tích như trong Bollinger Bands hoặc khi giá chạm mức hỗ trợ.
3. C
- Coin & token: Coin là chỉ loại tiền điện tử sở hữu Blockchain riêng còn token thì phụ thuộc vào Blockchain của coin khác. Tuy nhiên một số Blockchain đồng bộ coin của họ có tiêu chuẩn như token để dễ dàng trao đổi nội bộ.
- Cryptocurrency hay Digital currency: tiền mã hoá, tiền điện tử, hay tiền ảo – loại tiền tệ do một hệ thống mạng lưới máy tính phát hành. Tiền điện tử hoạt động độc lập mà không chịu sự quản lý của bất kỳ bên thứ ba nào.
- Cryptography: Trong bối cảnh của Bitcoin, mật mã học là việc sử dụng toán học để bảo mật thông tin. Mật mã được sử dụng để tạo và bảo mật ví, ký giao dịch và xác minh blockchain.
- Centralized: Tập trung – được tổ chức sao cho một hoặc nhiều bên kiểm soát dịch vụ.
- Cold Storage: Biện pháp bảo mật lưu trữ cryptocurrency trong một môi trường ngoại tuyến (offline environment).
- Consensus: Sự đồng thuận. Vì mạng lưới Blockchain mang tính phi tập trung (decentralized) nên sự đồng thuận là yếu tố vô cùng quan trọng.
- Circulating Supply: Là lượng tiền điện tử đã khai thác được và đang lưu thông trên thị trường. Giá trị của những đồng coin khi được nhân với Circulating Supply tương ứng, sẽ cho ra Tổng lượng vốn hóa thị trường (The coin’s market cap).
- Circulating supply: Là một chỉ số về các loại tiền kỹ thuật số, cho biết tổng số mã thông báo hay tổng lượng coin đang được lưu hành của một tiền điện tử cụ thể nào đó. So với loại tiền tệ fiat (tiền tệ do chính phủ phát hành, chẳng hạn như USD), việc theo dõi tổng số mã thông báo của tiền điện tử là dễ dàng hơn. Đối với Bitcoin, Ethereum và các loại tiền điện tử lớn khác, các mã thông báo mới được thêm vào khi các công ty khai thác phân bổ sức mạnh tính toán để xử lý các giao dịch. Và số tiền hoa hồng mà họ nhận được sẽ được thêm vào “circulating supply”.
4. D
- Dapps: viết tắt của “Decentralized apps”. Về cơ bản, đây là những chương trình sử dụng Blockchain để tạo ra các ứng dụng chạy trên mạng phân cấp.
- DAO: viết tắt của “Decentralized Autonomous Organization”. Một tổ chức được xây dựng dựa trên bộ quy tắc và quyền tự quyết có cấu trúc mô hình phân cấp của Blockchain, loại bỏ những thủ tục rườm rà và tốn kém chi phí về nhân lực.
- Decentralized: phi tập trung – một thuộc tính của mạng lưới blockchain, cũng như của tiền mã hoá. Nếu sự ra đời và tồn tại của tiền pháp định gắn bó hoàn toàn với bên thứ ba là Nhà nước, thì tiền mã hoá là một khái niệm ngược lại. Phi tập trung nghĩa là một hệ thống không-có-ai-làm-chủ. Điều đó cũng đồng nghĩa là không có sự thâu tóm, không có bất công, và không bị ảnh hưởng bởi nền kinh tế khu vực.
- DDOS: Có tên đầy đủ là “Distributed Denial of Service” (Từ chối dịch vụ phân tán). DDOS là hình thức tấn công từ chối dịch vụ khá phổ biến, nó khiến cho máy tính mục tiêu không thể xử lý kịp các tác vụ và dẫn đến quá tải.
- DeFi: Tài chính phi tập trung, chỉ các hoạt động tài chính như cho vay, gọi vốn, đầu tư sử dụng các hợp đồng thông minh chạy trên các Blockchain Platform như Ethereum, EOS, DOT, NEO…
- Digital signature: Mã định danh duy nhất được cung cấp cho một người dùng, một token hoặc một giao dịch trong mạng lưới Blockchain.
- Địa chỉ ví: Một chuỗi các chữ cái và số mà bitcoin có thể được gửi đến và đi. Một địa chỉ bitcoin có thể được chia sẻ công khai và giống như gửi tin nhắn đến địa chỉ email. Một địa chỉ bitcoin có thể được cung cấp cho những người khác muốn gửi bitcoin cho bạn.
5. E
- Encryption: Việc sử dụng mật mã để mã hóa một thông điệp sao cho chỉ người nhận dự định mới có thể giải mã được nó. Bitcoin sử dụng mã hóa để bảo vệ ví khỏi truy cập trái phép.
- Exchange: Sàn giao dịch tiền điện tử.
6. H
- Hold: Là một thuật ngữ có nghĩa là “nắm giữ”, thậm chí một số người còn cho rằng “HODL” là từ viết tắt của “Hold on for dear life”, tạm dịch là “giữ gìn cuộc sống thân yêu”. Có lẽ “HODL” là thuật ngữ phổ biến nhất trong thế giới cryptocurrency, bắt đầu từ một lỗi chính tả đơn giản. Vào năm 2013, một thành viên của diễn đàn Bitcointalk đã viết một bài đăng mô tả lý do tại sao anh ta sẽ giữ mã thông báo (token) của mình, mặc cho thị trường crypto đang giảm vào thời điểm đó. Tuy nhiên, thay vì gõ là “holding” (nắm giữ), anh ta gõ nhầm thành “hodling”. Lỗi đánh máy này trở nên khá phổ biến và cuối cùng phát triển thành một từ viết tắt. Bạn sẽ thấy thuật ngữ này được sử dụng thường xuyên trên các trang web tiền điện tử của mình.
- Hashrate: tỷ lệ băm – đơn vị đo lường khả năng giải quyết các “bài toán” hệ thống của các thiết bị đào. Khi đào Bitcoin (mining), thợ đào (miner) phải xác nhận giao dịch giúp giải thuật toán và tìm ra hash (đầu ra của hàm băm) một cách nhanh nhất. Tỉ lệ băm cao sẽ làm tăng cơ hội tìm kiếm các khối tiếp theo trong chuỗi.
- Hash: Chỉ một chuỗi ký tự gồm chữ & số trông như ngẫu nhiên do được trộn lẫn bởi một thuật toán mã hóa dữ liệu gốc để không ai có thể biết dữ liệu đó mà không có mật mã riêng. Đây là cơ sở bảo mật của mọi loại tiền điện tử. Nói khác hơn: đây là mã giao dịch.
- Hold/Hodl (Hold On for Dear Life)/Hodler: Thuật ngữ chỉ việc nắm giữ/người nắm giữ một coin dài hạn bất kể biến động của thị trường. Dân chơi Việt Nam hay kháo nhau là “ôm coin”.
- Hard Fork: Một thay đổi không tương thích ngược lại, được gọi là Hard Fork. Đôi lúc, sự chia rẽ trong cộng đồng liên quan đến một Hard Fork có thể xuất hiện một mạng lưới Blockchain hoàn toàn mới, song song được tạo ra. Ví dụ trường hợp của Bitcoin Cash và Ethereum Classic.
7. F
- Fork: sự thay đổi của một mạng lưới Blockchain, mỗi thay đổi phải được sự đồng thuận của người dùng. Nếu đủ số người dùng chấp nhận việc nâng cấp hoặc thay đổi mã code, Fork sẽ được triển khai trên toàn hệ thống.
- Faucet: Một hệ thống tự động trả thưởng coin cho người dùng thực hiện một số nhiệm vụ nhất định. Thường là một cách phân phối coin khi dự án mới được thực hiện.
- FUD: Là từ viết tắt của “Fear, Uncertainty – Doubt” có nghĩa là Sợ hãi – Không chắc chắn – Hoài nghi. Nếu bạn đang lo lắng, hoặc cảm thấy không chắc chắn về tình hình hiện tại của thị trường, hoặc không chắc chắn rằng có nên đầu tư, mua bán, hoặc giao dịch trên các sàn tiền kỹ thuật số hay không, đó là khi bạn đang FUD.
- Fill or Kill (FOK): Lệnh chấp hành hoặc hủy bỏ (Fill or Kill – FOK) là lệnh “mua hay bán cổ phiếu phải được thực hiện ngay lập tức”, nếu không toàn bộ lệnh sẽ bị hủy.
- FOMO: Tên viết tắt của “Fear of Missing Out” (nỗi sợ bị bỏ lỡ). Mặc dù không được sử dụng riêng cho không gian tiền điện tử, FOMO đã trở thành một thuật ngữ khá phổ biến trong giới giao dịch. Khi bạn dùng từ FOMO, có nghĩa là bạn đang mô tả tình huống trong đó các nhà giao dịch đổ xô đầu tư vào một loại tiền điện tử nào đó vì sợ rằng nó sẽ tăng giá trị và họ có thể bỏ lỡ cơ hội kiếm lời.
8. P
- Private key: Chìa khoá riêng tư – một chuỗi các chữ cái và số có thể được sử dụng để chi tiêu bitcoin được liên kết với một địa chỉ Bitcoin cụ thể.
- Public key: Khóa công khai – một chuỗi các chữ cái và số được lấy từ khóa riêng. Khóa công khai cho phép một người nhận bitcoin.
9. K
- KYC: Viết tắt của Know Your Customer (Xác minh danh tính). Đây là một trong những bước phải thực hiện và cực kỳ quan trọng khi trade ở sàn giao dịch nhằm tránh scammer và bảo mật thông tin cho người dùng.
10. I
- ICO (Initial Coin Offering): Mở bán tiền điện tử ban đầu. Đây là một hình thức gọi vốn phổ biến trong lĩnh vực tiền điện tử. Trong đó chủ dự án sẽ bán một phần tiền điện tử do họ phát minh ra để thu lợi nhuận bằng một số các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, ETH, USDT…Đầu tư bằng hình thức này khá rủi ro bởi vì nó không được ai đảm bảo rủi ro và không được pháp luật thừa nhận, nhà đầu tư hoàn toàn có thể bị lừa hết số vốn đã đầu tư.
- IEO (Initial Exchange Offering): Tương tự như ICO nhưng nó được liên kết với các sàn giao dịch để đảm bảo tính thành công của dự án vì chắc chắn dự án được liệt kê tiền điện tử của họ lên sàn giao dịch. IEO ảnh hưởng rất lớn tới uy tín của sàn giao dịch nên thường được họ sàng lọc kỹ, tuy nhiên không phải dự án IEO nào cũng thành công và có lợi nhuận.
11. M
- Mining: Đây là quá trình sử dụng các siêu máy tính để xử lý các giao dịch trên blockchain. Những miner sẽ nhận lại được tiền ảo mới được tạo ra cho mỗi block mà họ xử lý.
- Mining pool: Một hệ thống phần mềm tập trung nhóm các thợ đào để có thể xác nhận khối (block) và xử lý giao dịch nhiều hơn. Lợi nhuận sẽ được phân chia cho các thành viên trong nhóm.
- Margin Trading (giao dịch ký quỹ): Với tiền điện tử cho phép các trader thực hiện giao dịch mà không phải trả toàn bộ số tiền, được hiểu như giao dịch bằng các khoản tiền vay mượn thay vì vốn thật sự mà trader sở hữu.
- Market cap: Hay còn gọi là vốn hóa thị trường, là giá trị tổng thể của tất cả các mã thông báo hiện đang lưu hành cho một loại tiền điện tử cụ thể. “Market cap” thường được tính bằng Đô la Mỹ, và là chỉ báo cho thấy thị trường của mỗi loại tiền điện tử lớn đến mức nào.Hiện nay, người dùng có thể xem tỷ giá và sự tăng trưởng của các Coin tại https://coinmarketcap.com & CoinGecko
12. L
- Long: Nghĩa là mua vào. Người dùng mua vào với giá rẻ, kỳ vọng giá tăng cao để bán ra. Có được lợi nhuận khi thị trường đi lên.
- Limit order: Lệnh giới hạn được đặt ở mức giá có thể chấp nhận được, lệnh sẽ thực hiện khi đạt được giá trị mục tiêu.
- Lending Rate: Là mức lãi suất khi khách hàng vay tiền tại các ngân hàng thương mại. Nhà đầu tư có thể gửi tiền vào các tài khoản này để cho vay nhằm kiếm lợi nhuận.
- Lightning Network: một giải pháp được thiết kế để tăng tốc độ xử lý giao dịch trên mạng Blockchain. Mạng Lightning tạo ra một mạng P2P để xử lý các giao dịch, trước khi được ghi lại trên sổ cái công cộng Blockchain.
13. W
- Whale (Cá voi): Từ này ám chỉ một nhà/quỹ đầu tư kiểm soát một phần lớn hoặc số lượng lớn tiền ảo.
- Weak Hands: Chỉ những người không kiên nhẫn và bán ngay khi thị trường đi xuống.
14. P
- Proof of Work (PoW): Thuật toán chứng tỏ năng lực làm việc. Đây là thuật toán để chọn ra thợ đào (miner) xứng đáng để trao quyền mã hoá khối (block) và nhận phần thưởng (reward). Dựa vào PoW, hệ thống sẽ chọn ra người có năng lực tính toán nhanh hơn để giải quyết bài toán trong thời gian sớm nhất và đảm bảo an ninh cho mạng lưới. Vì vậy, đây cũng là lý do mà các thợ đào (miner) tập trung vào việc nâng cấp thiết bị đào.
- Pump and dump: Là một hình thức thao túng thị trường bằng cách thổi phồng giá của một đồng điện tử nào đó, sau đó liên tục bán ra để kiếm lợi nhuận nhanh chóng. Những con cá voi nói trên (whale) đôi khi sử dụng chiến lược này. Quá trình này khá đơn giản: Họ ‘bơm’ rất nhiều tiền vào một loại tiền điện tử nhỏ, thổi giá lên cao trên các phương tiện truyền thông, khiến cho tiền điện tử tăng giá và các nhà đầu tư khác sẽ nhanh chóng bị thu hút bởi giá tăng. Khi đó, các “pumper” sẽ bán lại số coin liên tục để dìm giá coin đó xuống rất thấp, phục vụ cho mục đích kiếm lợi nhuận của mình.
- Private Key: khóa bảo mật riêng tư là một dạng mã hóa cryptocurrency. Mỗi người dùng trên mạng đều có khóa bảo mật riêng tư, tương đương như mật khẩu để truy cập vào tài khoản.
- PancakeSwap: Là một DEX dựa trên Binance Smart Chain do các nhà phát triễn ẩn danh phát hành với xu hướng ăn sáng và thỏ.
15. T
- Transaction: Giao dịch – hoạt động ngược chiều nhau (ví dụ: mua và bán) cho cùng một đối tượng giao dịch, ở đây là các đồng coin (như Bitcoin chẳng hạn). Đây là thuật ngữ không chỉ dành riêng cho tiền mã hoá, mà còn được dùng trong các lĩnh vực khác.
- Transaction fee: Phần chênh lệch được xem là (phí giao dịch) trả cho các máy Mining và các máy Mining sẽ tự thu thập. Phí càng cao thì Transaction càng được ưu tiên thực hiện trước, Phí được tính dựa trên dung lượng của Transaction theo kilobytes.
- Token: Token là đồng tiền mã hóa phải dựa trên nền tảng của một loại tiền mã hóa khác để hoạt động. Ví dụ: Augur (REP), Basic Attention Token (BAT),… được xây dựng trên nền tảng Ethereum.
- Token Airdrop: Nói một cách đơn giản, Airdrop nghĩa là một Coin hay mã thông báo (token) sẽ được phát miễn phí vào ví của người dùng. Airdrop thường được dùng cho ICO, với mục đích quảng bá thương hiệu cũng như khuấy động sự hứng khởi đối với dự án.
- To The Moon: Là một cụm từ được dùng để chỉ giá của thị trường cryprocurrency sẽ tăng nhanh.
- Transaction Block: là khối giao dịch ghi các giao dịch được đối chiếu & băm, sau đó được thêm vào Blockchain.
16. S
- Soft Fork: Một thay đổi mà vẫn hỗ trợ các phiên bản cũ của mạng, được gọi là Soft Fork.
- Satoshi: Là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của Bitcoin, 1 BTC tương đương 100,000,000 Satoshi. Đơn vị này được đặt theo tên của người sáng lập Bitcoin.
- Short: Nghĩa là bán ra. Nhà đầu tư vay để bán ra trước, kỳ vọng giá giảm để mua rẻ và bán lại. Có được lợi nhuận khi thị trường đi xuống.
17. R
- REKT: Được sử dụng khi ai đó bị thua lỗ hay mất một số tiền đáng kể trên một loại tiền điện tử nhất định. Tương tự như HODL, “REKT” cũng là từ viết sai chính tả của “wrecked”.
18. V
- Ví lạnh: Ví lưu trữ coin nằm trong kho lạnh (không được kết nối với internet).
- Ví nóng: Ví lưu trữ coin nằm trong thiết bị được kết nối với internet. Ví dụ một ví được cài đặt trên máy tính để bàn hoặc điện thoại thông minh thường là một ví nóng.
19. Kết
Crypto là thị trường đầy tiềm năng nhưng đổi lại cũng cực kỳ rủi ro.
Vậy nên nắm vững được những thuật ngữ Crypto cơ bản này, sẽ một phần nào đó giúp bạn có thể hiểu được đúng bản chất của thị trường & đưa ra được những quyết định đúng đắn.
Có thể bạn sẽ thích: