Thị trường chứng khoán, với sự phức tạp và đa dạng của nó, thường được ví như một mê cung thuật ngữ. Đối với những người mới bước chân vào lĩnh vực này, việc nắm bắt và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là một thử thách không nhỏ. Tuy nhiên, đó cũng chính là chìa khóa để mở ra cánh cửa dẫn đến thành công trong đầu tư.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện về các thuật ngữ chứng khoán phổ biến, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái và giải thích một cách chi tiết, dễ hiểu. Từ những khái niệm cơ bản như cổ phiếu, trái phiếu đến các chiến lược phức tạp như bán khống hay sử dụng đòn bẩy tài chính, bạn sẽ có một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về thế giới thuật ngữ chứng khoán.
Hãy cùng khám phá và trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin bước vào thị trường đầy tiềm năng này.
1. Thuật ngữ chứng khoán là gì?
Thuật ngữ chứng khoán là các từ ngữ, cụm từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực chứng khoán để mô tả các khái niệm, hoạt động và công cụ liên quan đến thị trường này. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này rất quan trọng để các nhà đầu tư có thể tham gia thị trường một cách hiệu quả.
2. Các thuật ngữ chứng khoán phổ biến
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ chứng khoán phổ biến, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái:
- Bán khống (Short selling): Kỹ thuật bán chứng khoán mà nhà đầu tư không sở hữu, với kỳ vọng giá sẽ giảm. Nhà đầu tư mượn chứng khoán từ công ty chứng khoán để bán, sau đó mua lại với giá thấp hơn để trả lại và thu lợi nhuận từ chênh lệch. Đây là một chiến lược rủi ro cao, vì nếu giá tăng, nhà đầu tư sẽ phải mua lại với giá cao hơn và chịu lỗ.
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán (Underwriting): Cam kết của tổ chức tài chính (thường là công ty chứng khoán) mua toàn bộ hoặc một phần số chứng khoán phát hành mới của doanh nghiệp, sau đó bán lại cho công chúng. Điều này giúp doanh nghiệp huy động vốn nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro không bán hết chứng khoán.
- Biên độ giao dịch (Trading band): Giới hạn mức tăng hoặc giảm giá chứng khoán trong một phiên giao dịch, nhằm kiểm soát sự biến động của thị trường và bảo vệ nhà đầu tư. Biên độ giao dịch thường được tính theo phần trăm so với giá tham chiếu.
- Biểu đồ nến (Candlestick chart): Loại biểu đồ giá sử dụng các “cây nến” để biểu diễn giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Biểu đồ nến cung cấp nhiều thông tin về tâm lý thị trường và được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật.
- Cổ phiếu (Stock): Chứng chỉ sở hữu một phần vốn của công ty. Người sở hữu cổ phiếu được gọi là cổ đông và có quyền nhận cổ tức, tham gia biểu quyết tại đại hội đồng cổ đông và hưởng lợi từ sự tăng trưởng của công ty.
- Cổ tức (Dividend): Phần lợi nhuận của công ty được chia cho các cổ đông, thường được trả bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Cổ tức là một trong những cách để công ty chia sẻ lợi nhuận với nhà đầu tư và thu hút vốn đầu tư mới.
- Công ty chứng khoán (Securities company): Tổ chức trung gian thực hiện các giao dịch chứng khoán cho nhà đầu tư. Công ty chứng khoán cung cấp các dịch vụ như mở tài khoản, tư vấn đầu tư, môi giới chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư.
- Công ty đại chúng (Public company): Công ty có cổ phiếu được niêm yết và giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán. Cổ phiếu của công ty đại chúng có thể được mua bán tự do bởi công chúng.
- Dòng tiền (Cash flow): Lượng tiền mặt thu vào và chi ra của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Dòng tiền là một chỉ số quan trọng về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và khả năng tạo ra lợi nhuận.
- Đòn bẩy tài chính (Financial leverage): Sử dụng vốn vay để tăng khả năng sinh lời của khoản đầu tư. Đòn bẩy tài chính có thể giúp nhà đầu tư kiếm được lợi nhuận cao hơn, nhưng cũng làm tăng rủi ro, vì nếu khoản đầu tư không thành công, nhà đầu tư sẽ phải trả cả vốn gốc và lãi vay.
- EPS (Earnings per share): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. EPS là một chỉ số quan trọng về khả năng sinh lời của doanh nghiệp và được sử dụng để so sánh giữa các công ty khác nhau.
- ETF (Exchange-traded fund): Quỹ đầu tư được niêm yết và giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán như một loại chứng khoán. ETF thường theo dõi một chỉ số hoặc một rổ chứng khoán cụ thể và cung cấp cho nhà đầu tư sự đa dạng hóa và tính thanh khoản cao.
- IPO (Initial public offering): Lần đầu tiên một công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn. IPO là một sự kiện quan trọng đối với công ty, vì nó cho phép công ty tiếp cận nguồn vốn lớn hơn và tăng tính minh bạch.
- Lệnh giới hạn (Limit order): Lệnh mua hoặc bán chứng khoán với một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh giới hạn giúp nhà đầu tư kiểm soát giá mua hoặc bán, nhưng không đảm bảo giao dịch sẽ được thực hiện nếu giá thị trường không đạt đến mức giá giới hạn.
- Lệnh thị trường (Market order): Lệnh mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức với giá thị trường hiện tại. Lệnh thị trường đảm bảo giao dịch sẽ được thực hiện, nhưng nhà đầu tư không thể kiểm soát giá mua hoặc bán.
- Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE – Return on equity): Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp trên vốn chủ sở hữu, được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho vốn chủ sở hữu. ROE là một chỉ số quan trọng về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp và khả năng tạo ra lợi nhuận cho cổ đông.
- Mã chứng khoán (Stock symbol): Mã chữ hoặc số viết tắt đại diện cho một loại chứng khoán trên sàn giao dịch. Mã chứng khoán giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện và giao dịch chứng khoán.
- Margin (ký quỹ): Khoản tiền mà nhà đầu tư phải gửi vào tài khoản để thực hiện các giao dịch ký quỹ (mua chứng khoán bằng tiền vay). Margin hoạt động như một khoản đảm bảo cho công ty chứng khoán và giúp nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời, nhưng cũng làm tăng rủi ro.
- Ngành (Sector): Nhóm các công ty hoạt động trong cùng một lĩnh vực kinh doanh, chẳng hạn như ngành công nghệ, ngành tài chính hoặc ngành tiêu dùng. Các công ty trong cùng một ngành thường có những đặc điểm và rủi ro tương đồng.
- Niêm yết (Listing): Quá trình đưa chứng khoán lên giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán. Để được niêm yết, công ty phải đáp ứng các yêu cầu về quy mô, tình hình tài chính và quản trị công ty.
- P/E (Price-to-earnings ratio): Tỷ số giữa giá cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, được sử dụng để đánh giá mức độ đắt rẻ của cổ phiếu. P/E cao cho thấy nhà đầu tư kỳ vọng công ty sẽ tăng trưởng mạnh trong tương lai, trong khi P/E thấp có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp hoặc công ty đang gặp khó khăn.
- Phái sinh (Derivatives): Hợp đồng tài chính có giá trị dựa trên một tài sản cơ sở, chẳng hạn như cổ phiếu, hàng hóa hoặc chỉ số. Các loại phái sinh phổ biến bao gồm hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi. Phái sinh được sử dụng để phòng ngừa rủi ro, đầu cơ hoặc tăng cường lợi nhuận.
- Phân tích cơ bản (Fundamental analysis): Phương pháp phân tích dựa trên các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp và nền kinh tế để đánh giá giá trị nội tại của chứng khoán. Các yếu tố cơ bản bao gồm tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh, môi trường cạnh tranh và các yếu tố vĩ mô.
- Phân tích kỹ thuật (Technical analysis): Phương pháp phân tích dựa trên biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Phân tích kỹ thuật dựa trên giả định rằng lịch sử giá có thể lặp lại và tâm lý thị trường có thể được dự đoán.
- Phát hành thêm (Secondary offering): Lần phát hành cổ phiếu tiếp theo của một công ty đã niêm yết trên sàn giao dịch. Phát hành thêm giúp công ty huy động thêm vốn để mở rộng hoạt động hoặc trả nợ.
- Quỹ đầu tư (Investment fund): Tổ chức đầu tư tập hợp tiền của nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào các loại chứng khoán khác nhau. Quỹ đầu tư được quản lý bởi các chuyên gia và cung cấp cho nhà đầu tư sự đa dạng hóa và tiếp cận với các thị trường mà họ có thể không tự đầu tư được.
- Quỹ mở (Open-end fund): Quỹ đầu tư cho phép nhà đầu tư mua và bán chứng chỉ quỹ bất kỳ lúc nào. Giá trị của chứng chỉ quỹ dựa trên giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ.
- Rủi ro thị trường (Market risk): Khả năng giá chứng khoán giảm do các yếu tố tác động đến toàn bộ thị trường, chẳng hạn như biến động kinh tế, chính trị hoặc thiên tai. Rủi ro thị trường là một phần không thể tránh khỏi của đầu tư chứng khoán và không thể được loại bỏ hoàn toàn.
- Sàn giao dịch chứng khoán (Stock exchange): Nơi diễn ra hoạt động mua bán chứng khoán. Sàn giao dịch chứng khoán cung cấp một nền tảng minh bạch và an toàn cho nhà đầu tư giao dịch chứng khoán.
- Tài sản cơ sở (Underlying asset): Tài sản mà giá trị của hợp đồng phái sinh dựa trên. Tài sản cơ sở có thể là cổ phiếu, hàng hóa, chỉ số
3. Kết
Hiểu rõ thuật ngữ chứng khoán không chỉ là việc ghi nhớ các định nghĩa, mà còn là nắm bắt được bản chất và mối liên hệ giữa chúng trong bức tranh toàn cảnh của thị trường. Đó là một quá trình học hỏi liên tục, đòi hỏi sự kiên nhẫn, tìm tòi và thực hành.
Hy vọng rằng cẩm nang này đã giúp bạn có một nền tảng vững chắc về thuật ngữ chứng khoán. Hãy luôn cập nhật kiến thức, theo dõi diễn biến thị trường và không ngừng trau dồi kỹ năng để trở thành một nhà đầu tư thông thái và thành công.
Chúc bạn may mắn trên hành trình chinh phục thị trường chứng khoán!
Có thể bạn sẽ thích: