Thất nghiệp là một vấn đề kinh tế – xã hội nhức nhối, ảnh hưởng đến đời sống của người lao động và sự phát triển của đất nước.
Vậy thất nghiệp là gì?
Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này và có những giải pháp nào để khắc phục?
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Định nghĩa thất nghiệp
Theo định nghĩa của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), thất nghiệp là tình trạng người trong độ tuổi lao động (thường từ 15 tuổi trở lên) đáp ứng đủ các điều kiện sau đây nhưng không tìm được việc làm:
- Trong độ tuổi lao động: Độ tuổi lao động được xác định theo quy định của pháp luật từng quốc gia, thường từ 15 tuổi trở lên.
- Có đủ sức khỏe: Người lao động có đủ sức khỏe thể chất và tinh thần để thực hiện công việc.
- Mong muốn làm việc: Người lao động có nhu cầu và mong muốn tham gia vào thị trường lao động để kiếm sống.
Để được coi là thất nghiệp, một người phải đáp ứng đồng thời 3 điều kiện sau:
- Không có việc làm: Người đó không có bất kỳ công việc nào, bao gồm cả làm việc bán thời gian, làm việc tự do hoặc làm việc gia đình không được trả lương.
- Đang tích cực tìm kiếm việc làm: Người đó đang nỗ lực tìm kiếm việc làm thông qua nhiều kênh khác nhau như: đăng ký tại trung tâm giới thiệu việc làm, tìm kiếm thông tin trên các trang web tuyển dụng, gửi hồ sơ xin việc, tham gia phỏng vấn,…
- Sẵn sàng làm việc ngay khi có cơ hội: Người đó có thể bắt đầu làm việc ngay lập tức khi có công việc phù hợp.
Lưu ý:
- Việc đáp ứng đủ 3 điều kiện trên là rất quan trọng để phân biệt người thất nghiệp với những người không tham gia lực lượng lao động (ví dụ như học sinh, sinh viên, người nội trợ, người về hưu,…).
- Định nghĩa về thất nghiệp có thể có sự khác biệt giữa các quốc gia, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế – xã hội và quy định pháp luật của mỗi nước.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa thất nghiệp theo tiêu chuẩn của ILO.
2. Các loại thất nghiệp
Thất nghiệp là một hiện tượng phức tạp với nhiều nguyên nhân và biểu hiện khác nhau. Dựa vào nguyên nhân và đặc điểm, người ta phân loại thất nghiệp thành nhiều loại, phổ biến nhất là:
Thất nghiệp chu kỳ (Cyclical Unemployment):
- Nguyên nhân: Xảy ra do sự biến động của chu kỳ kinh tế. Khi nền kinh tế suy thoái, sản lượng giảm, doanh nghiệp buộc phải cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng. Ngược lại, khi kinh tế phục hồi, nhu cầu lao động tăng, tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm.
- Đặc điểm: Mang tính tạm thời, thường diễn ra trong ngắn hạn và có thể tự điều chỉnh khi nền kinh tế ổn định trở lại.
- Ví dụ: Trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, nhiều doanh nghiệp phá sản hoặc thu hẹp quy mô hoạt động, dẫn đến hàng triệu người mất việc làm trên toàn thế giới.
Thất nghiệp cơ cấu (Structural Unemployment):
- Nguyên nhân: Do sự thay đổi trong cơ cấu nền kinh tế, chẳng hạn như sự phát triển của công nghệ, tự động hóa, toàn cầu hóa,… khiến một số ngành nghề trở nên lỗi thời, nhu cầu lao động giảm. Đồng thời, những ngành nghề mới xuất hiện đòi hỏi kỹ năng lao động khác biệt, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động ở một số lĩnh vực.
- Đặc điểm: Mang tính dài hạn, khó khắc phục nếu người lao động không chủ động nâng cao trình độ, kỹ năng để thích ứng với yêu cầu mới của thị trường.
- Ví dụ: Sự phát triển của robot và trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay thế con người trong nhiều công việc sản xuất, lắp ráp, dịch vụ,… khiến nhiều lao động trong các ngành này mất việc.
Thất nghiệp ma sát (Frictional Unemployment):
- Nguyên nhân: Xảy ra trong quá trình người lao động tìm kiếm việc làm mới hoặc chuyển đổi công việc. Thời gian tìm kiếm việc làm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thông tin thị trường lao động, kỹ năng, kinh nghiệm của người lao động, sự phù hợp giữa người lao động và công việc,…
- Đặc điểm: Mang tính chất tạm thời, thường diễn ra trong ngắn hạn và được coi là một phần tất yếu của thị trường lao động.
- Ví dụ: Sinh viên mới tốt nghiệp cần thời gian để tìm kiếm công việc phù hợp với chuyên ngành đào tạo; người lao động nghỉ việc ở công ty cũ để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
Thất nghiệp tự nguyện (Voluntary Unemployment):
- Nguyên nhân: Người lao động tự nguyện nghỉ việc vì nhiều lý do cá nhân như: không hài lòng với công việc hiện tại, muốn dành thời gian cho gia đình, học tập nâng cao trình độ,… hoặc từ chối các công việc được mời do không phù hợp với mong muốn, khả năng.
- Đặc điểm: Phụ thuộc vào quyết định cá nhân của người lao động.
- Ví dụ: Một người nghỉ việc ở công ty để tập trung chăm sóc con nhỏ; một người từ chối lời mời làm việc với mức lương thấp hơn mong đợi.
Ngoài ra, còn có một số loại thất nghiệp khác như:
- Thất nghiệp theo mùa vụ: Xảy ra trong những ngành nghề chỉ có nhu cầu lao động trong một số thời điểm nhất định trong năm (ví dụ như nông nghiệp, du lịch,…).
- Thất nghiệp ẩn: Người lao động làm việc không hiệu quả, không sử dụng hết năng lực do thiếu việc làm hoặc làm việc trong những ngành nghề không phù hợp với trình độ.
Hiểu rõ các loại thất nghiệp sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về thị trường lao động, từ đó đề ra các giải pháp phù hợp để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
3. Nguyên nhân gây ra thất nghiệp
Thất nghiệp là một vấn đề phức tạp với nhiều nguyên nhân đan xen, tác động lẫn nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thất nghiệp:
Suy thoái kinh tế:
- Khi nền kinh tế rơi vào suy thoái, khủng hoảng, sức mua giảm sút, doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, buộc phải cắt giảm chi phí, trong đó có chi phí nhân công.
- Việc sa thải nhân viên, giảm quy mô sản xuất dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
- Đây là nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp chu kỳ, thường mang tính tạm thời và có thể được cải thiện khi nền kinh tế phục hồi.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế:
- Sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi mạnh mẽ thị trường lao động.
- Nhiều ngành nghề truyền thống trở nên lỗi thời, nhu cầu lao động giảm.
- Đồng thời, các ngành nghề mới xuất hiện đòi hỏi người lao động có trình độ kỹ thuật cao, kỹ năng chuyên môn mới.
- Nếu người lao động không kịp thời thích ứng, cập nhật kiến thức, kỹ năng sẽ dẫn đến tình trạng thất nghiệp cơ cấu.
Thiếu kỹ năng nghề nghiệp:
- Nguồn nhân lực thiếu kỹ năng nghề, không đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động là một trong những nguyên nhân quan trọng gây ra thất nghiệp.
- Điều này bao gồm cả thiếu kỹ năng cứng (kiến thức chuyên môn, kỹ thuật) và kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề,…).
- Hệ thống giáo dục đào tạo chưa gắn kết chặt chẽ với thực tiễn sản xuất kinh doanh cũng góp phần làm gia tăng tình trạng này.
Thông tin thị trường lao động không đầy đủ:
- Sự thiếu hụt thông tin về thị trường lao động, về nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp, về các cơ hội việc làm,… khiến người lao động khó khăn trong việc tìm kiếm công việc phù hợp.
- Người lao động không tiếp cận được thông tin về các chương trình đào tạo, hỗ trợ việc làm, dẫn đến bỏ lỡ nhiều cơ hội.
- Hệ thống thông tin thị trường lao động chưa được phát triển đầy đủ, kết nối hiệu quả giữa người lao động và người sử dụng lao động cũng là một hạn chế.
Chính sách tiền lương và việc làm:
- Các chính sách về tiền lương, bảo hiểm xã hội, hỗ trợ việc làm,… nếu chưa thực sự hợp lý, chưa đủ hấp dẫn có thể làm giảm động lực làm việc của người lao động và hạn chế khả năng tạo việc làm của doanh nghiệp.
- Ví dụ, mức lương tối thiểu quá thấp so với chi phí sinh hoạt có thể khiến người lao động không mặn mà với việc làm; các quy định về bảo hiểm, thuế,… phức tạp có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuyển dụng và duy trì lao động.
Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác như:
- Tăng trưởng dân số nhanh: Dân số tăng nhanh tạo áp lực lớn lên thị trường lao động, trong khi khả năng tạo việc làm của nền kinh tế có hạn.
- Phân bố lao động không hợp lý: Lao động tập trung quá đông ở khu vực thành thị, trong khi các vùng nông thôn, miền núi lại thiếu hụt lao động.
- Chính sách di cư: Chính sách di cư không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng mất cân đối lao động giữa các khu vực.
Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách kinh tế vĩ mô, chính sách phát triển nguồn nhân lực và các chính sách hỗ trợ việc làm.
4. Ảnh hưởng của thất nghiệp
Thất nghiệp không chỉ là vấn đề của riêng cá nhân người lao động mà còn gây ra những hệ lụy tiêu cực đến toàn xã hội.
4.1 Ảnh hưởng đối với cá nhân
- Mất thu nhập, ảnh hưởng đến đời sống: Thất nghiệp đồng nghĩa với việc mất nguồn thu nhập chính, gây khó khăn trong việc trang trải cuộc sống, chi trả các nhu cầu thiết yếu như ăn uống, nhà ở, giáo dục, y tế,… Điều này có thể dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống, tình trạng nợ nần, thậm chí rơi vào cảnh nghèo đói.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần: Thất nghiệp kéo dài gây ra căng thẳng, lo âu, stress, trầm cảm, mất tự tin, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của người lao động. Trong một số trường hợp, thất nghiệp có thể dẫn đến các hành vi tiêu cực, thậm chí tự tử.
- Giảm kỹ năng nghề nghiệp: Khi không có việc làm, người lao động không có cơ hội để trau dồi, phát triển kỹ năng nghề nghiệp. Lâu dần, kỹ năng của họ có thể bị mai một, lạc hậu, gặp khó khăn khi quay trở lại thị trường lao động.
- Gia tăng các tệ nạn xã hội: Thất nghiệp, thiếu việc làm, mất thu nhập là một trong những nguyên nhân dẫn đến các tệ nạn xã hội như trộm cắp, cướp giật, ma túy, rượu chè,…
4.2 Ảnh hưởng đối với xã hội
- Lãng phí nguồn lực lao động: Thất nghiệp đồng nghĩa với việc nguồn lực lao động của xã hội không được sử dụng hiệu quả, gây lãng phí cho nền kinh tế. Năng suất lao động giảm sút, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế.
- Gia tăng gánh nặng cho ngân sách nhà nước: Nhà nước phải chi trả các khoản trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ người nghèo, duy trì an ninh trật tự,… gây áp lực lên ngân sách.
- Ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội: Thất nghiệp làm gia tăng bất bình đẳng xã hội, tạo ra mâu thuẫn, xung đột trong cộng đồng. Tỷ lệ tội phạm, tệ nạn xã hội gia tăng, ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội.
- Giảm sút sức mua, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế: Người thất nghiệp giảm khả năng chi tiêu, ảnh hưởng đến sức mua của thị trường, làm suy giảm nhu cầu tiêu dùng, gây khó khăn cho sản xuất kinh doanh, tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Như vậy, thất nghiệp gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả cá nhân và xã hội. Giải quyết vấn đề thất nghiệp là một trong những nhiệm vụ quan trọng, cấp bách để đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
5. Giải pháp giảm thiểu thất nghiệp
Thất nghiệp là một vấn đề nan giải, đòi hỏi sự chung tay góp sức của toàn xã hội. Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, cần tập trung vào các giải pháp sau:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
- Tạo môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi: Cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục, giảm bớt gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp, khuyến khích khởi nghiệp, thu hút đầu tư trong và ngoài nước.
- Khuyến khích phát triển các ngành nghề, lĩnh vực mới: Hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ, đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo ra nhiều việc làm mới.
- Ổn định kinh tế vĩ mô: Kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá, đảm bảo an ninh kinh tế, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và người lao động.
Đổi mới giáo dục nghề nghiệp:
- Nâng cao chất lượng đào tạo: Cải cách chương trình đào tạo, cập nhật kiến thức, kỹ năng theo nhu cầu thị trường, tăng cường thực hành, gắn kết đào tạo với doanh nghiệp.
- Đa dạng hóa hình thức đào tạo: Phát triển hệ thống đào tạo nghề cho người lớn, đào tạo lại nghề, đào tạo từ xa, đào tạo theo nhu cầu của doanh nghiệp.
- Hướng nghiệp và tư vấn nghề nghiệp: Hỗ trợ người lao động lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực, sở thích và nhu cầu thị trường.
Hoàn thiện thị trường lao động:
- Xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động hiệu quả: Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, minh bạch về việc làm, người lao động, nhu cầu tuyển dụng, cơ hội việc làm,…
- Phát triển các dịch vụ việc làm: Hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm, giới thiệu việc làm, tư vấn nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng tìm việc,…
- Nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm: Kết nối cung – cầu lao động, tổ chức các phiên giao dịch việc làm, hỗ trợ người lao động tiếp cận các cơ hội việc làm phù hợp.
Hỗ trợ người thất nghiệp:
- Cung cấp trợ cấp thất nghiệp: Hỗ trợ người lao động mất việc làm trang trải cuộc sống trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.
- Hỗ trợ đào tạo lại nghề: Tạo điều kiện cho người thất nghiệp học nghề mới, nâng cao kỹ năng, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
- Hỗ trợ khởi nghiệp: Khuyến khích người thất nghiệp tự tạo việc làm, khởi nghiệp kinh doanh.
Các giải pháp khác:
- Kiểm soát tăng trưởng dân số: Thực hiện các chính sách dân số – kế hoạch hóa gia đình để giảm áp lực lên thị trường lao động.
- Phân bố lại lực lượng lao động: Khuyến khích người lao động di chuyển đến các vùng có nhu cầu lao động cao, phát triển kinh tế vùng miền.
- Hợp tác quốc tế về lao động: Học hỏi kinh nghiệm, thu hút đầu tư, tạo điều kiện cho người lao động làm việc ở nước ngoài.
Giải quyết vấn đề thất nghiệp đòi hỏi sự nỗ lực của cả chính phủ, doanh nghiệp và người lao động. Bằng việc thực hiện đồng bộ các giải pháp trên, chúng ta có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp, tạo điều kiện cho người lao động có việc làm ổn định, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
6. Kết
Thất nghiệp là một vấn đề phức tạp, cần có sự chung tay của cả chính phủ, doanh nghiệp và người lao động để giải quyết.
Bằng cách áp dụng các giải pháp đồng bộ và hiệu quả, chúng ta có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp và tạo điều kiện cho người lao động có việc làm ổn định, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Có thể bạn sẽ thích: